Có 2 kết quả:

生物传感器 shēng wù chuán gǎn qì ㄕㄥ ㄨˋ ㄔㄨㄢˊ ㄍㄢˇ ㄑㄧˋ生物傳感器 shēng wù chuán gǎn qì ㄕㄥ ㄨˋ ㄔㄨㄢˊ ㄍㄢˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

biosensor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

biosensor

Bình luận 0